BẢNG GIÁ SƠN EPOXY JOTON
Kính gửi quý khách hàng bảng báo giá tham khảo các sản phẩm sơn Epoxy Joton, dành cho bồn chứa nước thải – nước sinh hoạt và bồn chứa hóa chât chuyên dụng.
Bảng giá sản phẩm
SẢN PHẨM |
THAO TÁC |
QUY CÁCH |
GIÁ (Kg) – có VAT |
GHI CHÚ |
JONES®EPO |
Sơn lót chống rỉ |
4 kg hoặc 20kg |
137.500 |
|
JONA®PU |
Sơn phủ màu hoàn thiện |
4 kg hoặc 20kg |
206.250 |
Các màu còn lại trong bảng màu |
235.125 |
Màu đen mờ (K1042), trắng mờ (K1049), 2022 | |||
253.000 |
Màu: 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. | |||
279.125 |
Màu: 2039, 2082. | |||
JOTON®SP PRIMER | Sơn lót chống gỉ đa dụng gốc nhựa alkyd |
01 kg/ lon |
61,805 |
Màu đỏ |
3,5 kg/ lon |
210,000 |
|||
20 kg/ thùng |
1,023,750 |
|||
01 kg/ lon |
65,695 |
Màu xám | ||
3,5 kg/ lon |
216,389 |
|||
20 kg/ thùng |
1,115,695 |
|||
JOTON®JONA ALU | Sơn phủ gốc nhựa alkyd biến tính có chứa nhũ nhôm |
16 kg/ thùng |
1.584.000 |
Màu bạc |
JONES®EPO |
Sơn lót chống rỉ |
4 kg hoặc 20kg |
137.500 |
|
JONA®EPO |
Sơn phủ màu hoàn thiện |
4 kg hoặc 20kg |
186.625 |
Màu: 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu |
189.750 |
Màu: 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. | |||
319.000 |
Màu: 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. | |||
JONES®EPO |
Sơn lót chống rỉ |
4 kg hoặc 20kg |
137.500 |
|
JONA®EPO |
Sơn phủ màu hoàn thiện |
4 kg hoặc 20kg |
186.625 |
Màu: 2040, 2041 và mã màu còn lại trong bảng màu |
189.750 |
Màu: 2015, 2016, 2024, 2026, 2028, 2033, 2034, 2036, 2085, 2088, 2089. | |||
319.000 |
Màu: 2038, 2039, 2054, 2059, 2080, 2081, 2082, 2086, 2087. | |||
JONES®EPO |
Sơn lót |
4 kg hoặc 20kg |
137.500 |
|
JONA®TAR |
Sơn phủ hoàn thiện |
4 kg hoặc 20kg |
145.750 |
|
JONES®ZINC-R |
Sơn lót chống gỉ |
20kg |
164.750 |
|
JONA®TAR |
Sơn phủ hoàn thiện |
4 kg hoặc 20kg |
145.750 |